Có 2 kết quả:
阴阳 yīn yáng ㄧㄣ ㄧㄤˊ • 陰陽 yīn yáng ㄧㄣ ㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
yin and yang
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
yin and yang
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0